1 | The University of New South Wales (G8 Group) | Úc | 15% học phí & 10.000 - 20.000 AUD/năm |
2 | University of Newcastle | Úc | Từ 10.000 AUD đến up to 15.000 AUD/năm |
3 | University of Tasmania | Úc | 25% học phí & 15,000 AUD/năm |
4 | University of Canberra | Úc | Academic Merit Scholarship: $4,000 |
5 | Newcastle University (Russell Group) | UK | Vice-Chancellor's International Scholarships: 4.000 GBP |
6 | Edinburgh Napier University | UK | 2.000 GBP (Vietnam Scholarship) |
7 | Nottingham Trent University | UK | 25% đển 50% học phí |
8 | University of Northampton | UK | Từ 30% - up to 50% học phí |
9 | University of Hertfordshire | UK | 500 GBP - 4.000 GBP (cho cả bậc cử nhân & thạc sĩ) |
10 | Birmingham City University | UK | Từ 500 GBP đến 2.000 GBP |
11 | University of Chester | UK | Upto 27.000 GBP cho ngành sư phạm (tự động), Upto 30,000 GBP (Ngành khác) & Học bổng Chevening 100% |
12 | London South Bank University | UK | 3.000 GBP bậc cử nhân & thạc sĩ (International Merit Scholarships) |
13 | Art Bournemouth University | UK | Upto 3.500 GBP |
14 | University of Sunderland | UK | 1.400 GBP (bậc đại học) và 900 GBP (bậc thạc sĩ) |
15 | University of Huddersfield | UK | 2.000 GBP - 5.000 GBP (cho cả bậc cử nhân & thạc sĩ) |
16 | University of South Wales | UK | Up to 10.000 GBP (học bổng Global Wales) |
17 | Bournemouth University | UK | 500 GBP - 5.000 GBP (bậc cử nhân) & 3.500 GBP - 10.000 GBP (bậc thac sĩ) & Học bổng Chevening 100% |
18 | University of Greenwich | UK | 5.000 GBP |
19 | Canterbury Christ Church University | UK | International Student Scholarship 1.500 GBP |
20 | Webster University | US | 15% học phí |
21 | University of Plymouth | UK | Từ 2.000 GBP đến up to 50% |
22 | University of Bradford | UK | Từ 2.000 GBP, 2.500 GBP đến 3.500 GBP |
23 | Northumbria University | UK | 30% cho riêng sinh viên làm hồ sơ tại INDEC (Đối với SV khác upto 20%) |
24 | University of Ulster | UK | 30% cho riêng sinh viên làm hồ sơ tại INDEC (Đối với SV khác upto 20%) |
25 | University for the Creative Arts | UK | £3,000 - £4,500 |
26 | University of Illinois Chicago | US | Lên đến 48.000 USD/4 năm |
27 | University of Dayton | US | Up to 120.000 USD/khoá (bậc cử nhân) |
28 | University of the Pacific | US | 20.000 - 30000 usd/năm |
29 | Mercer University | US | NA |
30 | Temple University | US | Up to $10.000 |
31 | Drexel University | US | 15,000 USD |
32 | Art Bournemouth University | UK | up to 3.500 GBP |
33 | Berlin School of Business and Innovation | Đức | 10% - 100% học phí |
34 | Giao thông Tây An - Liverpool University | Trung Quốc | 10,000 nhân dân tệ |